Ma ní Omega (Korea)
Maní - chốt vặn ren omega (Korea):
Bảng chi tiết kỹ thuật
Loại
|
Kích thước (mm)
|
Tải trọng (tấn) |
Trọng lượng (kg)
|
||||||
B
|
D
|
L
|
P
|
R
|
W
|
X
|
|||
5/16"
|
20
|
8
|
32
|
10
|
25
|
13.5
|
29.5
|
0.75
|
0.1
|
3/8"
|
24
|
10
|
36
|
12
|
28
|
17
|
37
|
1.00
|
0.1
|
1/2"
|
34
|
13
|
48
|
16
|
30
|
21
|
47
|
2.00
|
0.3
|
5/8"
|
43
|
16
|
60
|
19
|
40
|
27
|
59 |
3.25
|
0.6
|
3/4"
|
51
|
19
|
73
|
22
|
48
|
32
|
70
|
4.75
|
1
|
7/8"
|
58
|
22
|
85
|
25
|
54
|
37
|
81
|
6.50
|
1.5
|
1"
|
68
|
25
|
95
|
28
|
60
|
43
|
94
|
8.50
|
2.2
|
1-1/8"
|
74
|
28
|
109
|
32
|
67
|
46
|
103
|
9.50
|
3.2
|
1-1/4"
|
83
|
32
|
119
|
35
|
76
|
51
|
115
|
12.00
|
4.3
|
1-3/8"
|
92
|
35
|
134
|
38
|
84
|
57
|
127
|
13.50
|
5.9
|
1-1/2"
|
98
|
38
|
146
|
42
|
92
|
60
|
136
|
17.00
|
7.7
|
1-3/4"
|
127
|
45
|
177
|
50
|
109
|
73
|
163
|
25.00
|
14.2
|
2"
|
146
|
51
|
197
|
58
|
127
|
83
|
185
|
35.00
|
20.3
|
* Tải trọng lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ 08.3941.0112 để được cung cấp thông tin
Đặc điểm kỹ thuật :
Thân ma ní được làm bằng thép carbon đã được tôi luyện, chốt được làm bằng thép hợp kim.
Tải trọng kiểm chứng = SWL(WLL)x2, Tải trọng phá vỡ = SWL(WLL)x6.
Bề mặt ma ní : Thân được mạ kẽm nhúng nóng, chốt được sơn màu cam.
<--- back