Keo đổ socket
WIRELOCK W416-7 Socket Compound
W416-7 Kits |
Booster Pak Stock No. |
|||
Kit size |
Kit Per case |
Stock No. |
Weight each (kg) |
|
100 |
20 |
1039602 |
0.28 |
1039603 |
250 |
12 |
1039604 |
0.57 |
1039605 |
500 |
12 |
1039606 |
1.15 |
1039607 |
1000 |
12 |
1039608 |
2.08 |
1039609 |
2000 |
12 |
1039608 |
4.08 |
1039611 |
Bảng hướng dẫn lượng keo cần dùng:
Kích thước cáp |
Lượng keo (cc) |
Kích thước cáp |
Lượng keo (cc) |
||
(mm) |
(in) |
(mm) |
(in) |
||
6-7 |
1/4 |
9 |
44 |
1-3/4 |
700 |
8 |
5/16 |
17 |
48 |
1-7/8 |
700 |
9-10 |
3/8 |
17 |
51 |
2 |
1265 |
11 |
7/16 |
35 |
54 |
2-1/8 |
1265 |
13 |
1/2 |
35 |
56 |
2-1/4 |
1410 |
14 |
9/16 |
52 |
60 |
2-3/8 |
1410 |
16 |
5/8 |
52 |
64 |
2-1/2 |
1830 |
20 |
3/4 |
86 |
67 |
2-5/8 |
1830 |
22 |
7/8 |
125 |
70 |
2-3/4 |
2250 |
26 |
1 |
160 |
76 |
3 |
3160 |
28 |
1-1/8 |
210 |
82 |
3-1/4 |
3795 |
32 |
1-1/4 |
350 |
88 |
3-1/2 |
4920 |
36 |
1-3/8 |
350 |
94 |
3-3/4 |
5980 |
40 |
1-1/2 |
420 |
102 |
4 |
7730 |
42 |
1-5/8 |
495 |
- |
- |
- |
- Hiệu quả 100%.
- Sử dụng trong phạm vi nhiệt độ từ -54oC đến + 116oC.
- Phù hợp với mọi vị trí.
- Không nguy hiểm với kim loại nóng chảy.
- Độ bền của sản phẩm được cải thiện.
- Nhiệt độ đổ keo từ 6.67oC to 43.3oC nếu không có gói tăng cường.
- Nhiệt độ đổ keo từ 1.67oC to 8.89oC nếu có 1 gói tăng cường.
- Nhiệt độ đổ keo từ -2.78oC to 1.67oC nếu có 2 gói tăng cường.
<--- back