Cáp cẩu vải 2 đầu mắt (tròn)
Cáp vải bản tròn hai đầu mắt- Round sling eye to eye
Xuất xứ: Korea
Round sling Eye to Eye
Tải trọng ( Màu )
|
Đường kính (mm)
|
Tải trọng an toàn (kgs)
|
||||
Nâng thẳng
|
Móc 2 đầu thẳng góc
|
Thắt vòng
|
Móc 2 đầu góc 0-450
|
Lực kéo đứ nhỏ nhất |
||
Hệ số an toàn |
||||||
100% |
200% |
80% |
140% |
6:1 |
||
WLL 1 Tấn
|
16 |
1.000 |
2.000 |
0.800 |
1.400 |
6.000 |
WLL 2 Tấn
|
22 |
2.000 |
4.000 |
1.600 |
2.800 |
12.000 |
WLL 3 Tấn
|
26 |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
4.200 |
18.000 |
WLL 4 Tấn
|
27 |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
5.600 |
24.000 |
WLL 5 Tấn
|
30 |
5.000 |
10.000 |
4.000 |
7.000 |
30.000 |
WLL 6 Tấn
|
32 |
6.000 |
12.000 |
4.800 |
8.400 |
36.000 |
WLL 8 Tấn
|
38 |
8.000 |
16.000 |
6.400 |
11.200 |
48.000 |
WLL 10 Tấn
|
44 |
10.000 |
20.000 |
8.000 |
14.000 |
60.000 |
WLL 12 Tấn
|
46 |
12.000 |
24.000 |
9.600 |
16.800 |
72.000 |
WLL 16 Tấn
|
100 |
16.000 |
32.000 |
12.800 |
22.400 |
96.000 |
WLL 20 Tấn
|
100 |
20.000 |
40.000 |
16.000 |
28.000 |
120.000 |
WLL 25 Tấn
|
120 |
25.000 |
50.000 |
20.000 |
35.000 |
150.000 |
WLL 30 Tấn
|
130 |
30.000 |
60.000 |
24.000 |
42.000 |
180.000 |
WLL 35 Tấn
|
145 |
35.000 |
70.000 |
28.000 |
49.000 |
210.000 |
WLL 40 Tấn
|
145 |
40.000 |
80.000 |
32.000 |
56.000 |
240.000 |
WLL 45 Tấn
|
160 |
45.000 |
90.000 |
36.000 |
63.000 |
270.000 |
WLL 50 Tấn
|
180 |
50.000 |
100.000 |
40.000 |
70.000 |
300.000 |
WLL 55 Tấn
|
180 |
55.000 |
110.000 |
44.000 |
77.000 |
330.000 |
WLL 60 Tấn
|
200 |
60.000 |
120.000 |
48.000 |
84.000 |
360.000 |
WLL 70 Tấn
|
215 |
70.000 |
140.000 |
56.000 |
98.000 |
420.000 |
WLL 80 Tấn
|
225 |
80.000 |
160.000 |
64.000 |
112.000 |
480.000 |
WLL 100 Tấn
|
245 |
100.000 |
200.000 |
80.000 |
140.000 |
600.000 |
WLL 120 Tấn
|
265 |
120.000 |
240.000 |
96.000 |
168.000 |
720.000 |
WLL 150 Tấn
|
290 |
150.000 |
300.000 |
120.000 |
180.000 |
900.000 |
* Tải trọng lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ 028.3941.0112 để được cung cấp thông tin
MỐI LIÊN HỆ GIỮA MỨC HƯ TỔN CỦA DÂY VÀ KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CÒN LẠI
Rách theo hướng ngang |
Rách theo hướng dọc
|
||
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại (%) |
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại (%) |
1/5 damaged |
50 |
1/3 damaged |
60 |
1/3 damaged |
40 |
1/2 damaged |
40 |
1/2 damaged |
30 |
2/3 damaged |
30 |