Cáp cẩu vải 2 đầu mắt (dẹt)
Cáp vải hay gọi là cáp cẩu vải - Webbing sling
Xuất xứ : Korea Myungsung
loại 2 đầu mắt
loại vòng tròn
|
Đặc tính kỹ thuật của cáp vải - Mã màu theo DIN-EN 1492-1. - Mỗi 25mm bản rộng của dây tương đương 1 tấn tải trọng. - Chất liệu: polyester. - Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. |
Bảng chi tiết kỹ thuật
Tải trọng ( Màu )
|
Bản rộng (mm)
|
Tải trọng an toàn (kgs)
|
||||
Nâng thẳng
|
Móc 2 đầu thẳng góc
|
Thắt vòng
|
Móc 2 đầu góc 0-450
|
Lực kéo đứt nhỏ nhất
|
||
Hệ số an toàn
|
||||||
100% |
200% |
80% |
140% |
6:1 |
||
WLL 1 Tấn
|
25 |
1.000 |
2.000 |
0.800 |
1.400 |
6.000 |
WLL 2 Tấn
|
50 |
2.000 |
4.000 |
1.600 |
2.800 |
12.000 |
WLL 3 Tấn
|
75 |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
4.200 |
18.000 |
WLL 4 Tấn
|
100 |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
5.600 |
24.000 |
WLL 5 Tấn
|
125 |
5.000 |
10.000 |
4.000 |
7.000 |
30.000 |
WLL 6 Tấn
|
150 |
6.000 |
12.000 |
4.800 |
8.400 |
36.000 |
WLL 8 Tấn
|
200 |
8.000 |
16.000 |
6.400 |
11.200 |
48.000 |
WLL 10 Tấn
|
250 |
10.000 |
20.000 |
8.000 |
14.000 |
60.000 |
WLL 12 Tấn
|
300 |
12.000 |
24.000 |
9.600 |
16.800 |
72.000 |
WLL 16 Tấn
|
200 |
16.000 |
32.000 |
12.800 |
22.400 |
96.000 |
WLL 20 Tấn
|
250 |
20.000 |
40.000 |
16.000 |
28.000 |
120.000 |
* Tải trọng lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ 028.3941.0112 để được cung cấp thông tin
MỐI LIÊN HỆ GIỮA MỨC HƯ TỔN CỦA DÂY VÀ KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CÒN LẠI
Rách theo hướng ngang |
Rách theo hướng dọc
|
||
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại (%) |
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại (%) |
1/5 damaged |
50 |
1/3 damaged |
60 |
1/3 damaged |
40 |
1/2 damaged |
40 |
1/2 damaged |
30 |
2/3 damaged |
30 |