Cáp cẩu vải vòng tròn (tròn)
Cáp vải bản tròn vòng tròn - Round sling Endless
Xuất xứ : Korea MyungSung
Được sử dụng trong công nghiệp xếp dỡ và lắp máy: - Ống thép, cáp thép, thép tấm. - Các loại sản phẩm được lam từ đồng, chì nhôm hay thép. - Các sản phẩm điêu khắc, chạm trổ. - Các loại máy móc và phụ tùng khác nhau. - Các sản phẩm xi măng, kính, cao su, gỗ,, nhựa, giấy … - Các loại đá khối. - Xe hơi và các phương tiện vận tải khác |
Đặc tính kỹ thuật - Mã màu theo DIN-EN 1492-1. - Mỗi 25mm bản rộng của dây tương đương 1 tấn tải trọng. - Chất liệu: polyester. - Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. |
Bảng chi tiết kỹ thuật
Tải trọng ( Màu )
|
Đường kính (mm)
|
Tải trọng an toàn (kgs)
|
||||
Nâng thẳng
|
Móc 2 đầu thẳng góc
|
Thắt vòng
|
Móc 2 đầu góc 0-450
|
Lực kéo đứ nhỏ nhất |
||
Hệ số an toàn |
||||||
100% |
200% |
80% |
140% |
6:1 |
||
WLL 1 Tấn
|
15 |
1.000 |
2.000 |
0.800 |
1.400 |
6.000 |
WLL 2 Tấn
|
19 |
2.000 |
4.000 |
1.600 |
2.800 |
12.000 |
WLL 3 Tấn
|
25 |
3.000 |
6.000 |
2.400 |
4.200 |
18.000 |
WLL 4 Tấn
|
26 |
4.000 |
8.000 |
3.200 |
5.600 |
24.000 |
WLL 5 Tấn
|
28 |
5.000 |
10.000 |
4.000 |
7.000 |
30.000 |
WLL 6 Tấn
|
30 |
6.000 |
12.000 |
4.800 |
8.400 |
36.000 |
WLL 8 Tấn
|
35 |
8.000 |
16.000 |
6.400 |
11.200 |
48.000 |
WLL 10 Tấn
|
39 |
10.000 |
20.000 |
8.000 |
14.000 |
60.000 |
WLL 12 Tấn
|
43 |
12.000 |
24.000 |
9.600 |
16.800 |
72.000 |
WLL 16 Tấn
|
48 |
16.000 |
32.000 |
12.800 |
22.400 |
96.000 |
WLL 20 Tấn
|
57 |
20.000 |
40.000 |
16.000 |
28.000 |
120.000 |
WLL 25 Tấn
|
62 |
25.000 |
50.000 |
20.000 |
35.000 |
150.000 |
WLL 30 Tấn
|
83 |
30.000 |
60.000 |
24.000 |
42.000 |
180.000 |
WLL 35 Tấn
|
92 |
35.000 |
70.000 |
28.000 |
49.000 |
210.000 |
WLL 40 Tấn
|
92 |
40.000 |
80.000 |
32.000 |
56.000 |
240.000 |
WLL 45 Tấn
|
102 |
45.000 |
90.000 |
36.000 |
63.000 |
270.000 |
WLL 50 Tấn
|
115 |
50.000 |
100.000 |
40.000 |
70.000 |
300.000 |
WLL 55 Tấn
|
115 |
55.000 |
110.000 |
44.000 |
77.000 |
330.000 |
WLL 60 Tấn
|
127 |
60.000 |
120.000 |
48.000 |
84.000 |
360.000 |
WLL 70 Tấn
|
134 |
70.000 |
140.000 |
56.000 |
98.000 |
420.000 |
WLL 80 Tấn
|
140 |
80.000 |
160.000 |
64.000 |
112.000 |
480.000 |
WLL 100 Tấn
|
153 |
100.000 |
200.000 |
80.000 |
140.000 |
600.000 |
WLL 120 Tấn
|
165 |
120.000 |
240.000 |
96.000 |
168.000 |
720.000 |
WLL 150 Tấn
|
182 |
150.000 |
300.000 |
120.000 |
180.000 |
900.000 |
* Tải trọng lớn hơn quý khách vui lòng liên hệ 028.3941.0112 để được cung cấp thông tin
MỐI LIÊN HỆ GIỮA MỨC HƯ TỔN CỦA DÂY VÀ KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CÒN LẠI
Rách theo hướng ngang |
Rách theo hướng dọc
|
||
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại (%) |
Mức độ hư tổn |
Khả năng chịu lực còn lại (%) |
1/5 damaged |
50 |
1/3 damaged |
60 |
1/3 damaged |
40 |
1/2 damaged |
40 |
1/2 damaged |
30 |
2/3 damaged |
30 |